Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short commons




short+commons
['∫ɔ:t'kɔmənz]
danh từ số nhiều
suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn


/'ʃɔ:t'kɔmənz/

danh từ số nhiều
suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn

Related search result for "short commons"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.