shorts ![](images/dict/s/shorts.gif)
danh từ, pl
quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)
quần đùi của đàn ông
shorts![](img/dict/DE68B63E.gif)
shorts Shorts are pants that reach above or around the knees.![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ɔ:ts] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần đùi của đàn ông | |
|