Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
show-stopper




danh từ
tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu



show-stopper
['∫əʊ'stɔpə]
danh từ
tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.