Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrimp





shrimp


shrimp

Shrimp are small animals that live in the water.

[∫rimp]
danh từ
(động vật học) con tôm
nội động từ
đánh bắt tôm, câu tôm (thường) go shrimping


/ʃrimp/

danh từ
(động vật học) con tôm
(thông tục) người thấp bé, người lùn

nội động từ
bắt tôm, câu tôm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrimp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.