|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shuffler
shuffler![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ʌflə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người luôn luôn đổi chỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường |
/'ʃʌflə/
danh từ
người luôn luôn đổi chỗ
người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động
|
|
|
|