|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shufflingly
shufflingly | ['∫ʌfliηli] | | phó từ | | | hãy thay đổi, dao động, không có lập trường | | | mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối |
/'ʃʌfliɳli/
phó từ hãy thay đổi, dao động mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối
|
|
|
|