Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shutout (sports)




shutout+(sports)

[shutout (sports)]
saying && slang
no goals scored against a goal keeper in one game
Our goalie has three shutouts this season - three zeros!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.