Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shuttle bus




shuttle+bus
['∫ʌtl'bʌs]
danh từ
xe buýt chạy tuyến đường ngắn


/'ʃʌtl'bʌs/

danh từ
xe buýt chạy đường ngắn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.