Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-stroke




side-stroke
['said'strouk]
danh từ
cú đánh vào mạng sườn
tai nạn bất ngờ
kiểu bơi nghiêng


/'saidstrouk/

danh từ
cú đánh vào mạng sườn
tai nạn bất ngờ
kiểu bơi nghiêng

Related search result for "side-stroke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.