|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sideslip
sideslip ['said'slip]
danh từ
sự trượt sang một bên của xe có động cơ
(hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng)
mầm cây
con hoang
(sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...)
nội động từ
trượt sang một bên, dịch sang một bên Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự trượt bên
|
|
|
|