|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sigillate
sigillate![](img/dict/02C013DD.png) | ['sidʒilit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có in hoa, có in hình (đồ gốm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn |
/'sidʤilit/
tính từ
có in hoa, có in hình (đồ gốm)
(thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn
|
|
|
|