Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silken




silken
['silkən]
tính từ
mặt quần áo lụa
mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh
silken hair
tóc mượt óng như tơ
ngọt xớt (lời nói...)
a silken voice
một giọng nói mượt mà (ngọt xớt)
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa


/'silkən/

tính từ
mặt quần áo lụa
mượt, óng ánh (như tơ)
ngọt xớt (lời nói...)
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) bằng lụa, bằng tơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silken"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.