Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simple machine




danh từ
dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy )



simple+machine
['simpl mə'∫in]
danh từ
dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.