Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singularize




singularize
['siηgjuləraiz]
Cách viết khác:
singularise
['siηgjuləraiz]
ngoại động từ
làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"pease" is singularized into "pea"
từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"


/'siɳgjuləraiz/ (singularise) /'siɳgjuləraiz/

ngoại động từ
làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"pease" is singularized into "pea" từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"

Related search result for "singularize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.