|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinker
sinker![](img/dict/02C013DD.png) | ['siηkə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm chìm, người đánh chìm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đào giếng; thợ đào giếng mỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chì lưới (vật năng buộc ở dây câu, ở lưới... để giữ nó chìm dưới nước); vật làm chìm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) thanh ấn (dệt) | | ![](img/dict/809C2811.png) | hook, line and sinker | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lose hook, line and sinker | | mất cả chì lẫn chài |
/'siɳkə/
danh từ
người làm chìm, người đánh chìm
người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)
(kỹ thuật) thanh ấn (dệt) !hook, line and sinker
(nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài to lose hook, line and sinker mất cả chì lẫn chài
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinker"
|
|