Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinkhole





danh từ
(địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
hố sụt; chổ đất sụt
hào nước bẩn, rãnh nước bẩn



sinkhole
['siηkhoul]
danh từ
(địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
hố sụt; chổ đất sụt
hào nước bẩn, rãnh nước bẩn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.