Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sitting duck




sitting+duck
['sitiη'dʌk]
danh từ
(thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
mục tiêu dễ trúng

[sitting duck]
saying && slang
(See a sitting duck)


/'sitiɳ'dʌk/

danh từ
(thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương
mục tiêu dễ trúng

Related search result for "sitting duck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.