|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skating-rink
skating-rink![](img/dict/02C013DD.png) | ['skeitiη'riηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho những người trượt patanh) |
/'skeitiɳriɳk/
danh từ
sân băng (nhân tạo)
|
|
|
|