Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skew-whiff




tính từ
lệch



skew-whiff
[,skju:'wif]
tính từ
(thông tục) lệch
you've got your hat on skew-whiff
anh đã đội mũ lệch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.