Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skinful




skinful
['skinful]
danh từ
lượng đủ để làm cho một người say
bầu đầy (rượu, nước)
(thông tục) bụng đầy
he's got a good skinful
nó say bí tỉ


/'skinful/

danh từ
bầu đầy (rượu, nước)
(thông tục) bụng đầy !he's got a good skinful
nó say bí tỉ

Related search result for "skinful"
  • Words pronounced/spelled similarly to "skinful"
    sinful skinful

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.