Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skipjack




skipjack
['skipdʒæk]
danh từ
con nhảy (đồ chơi của trẻ con)
cá nhảy; bọ nhảy


/'skipdʤæk/

danh từ
con nhảy (đồ chơi của trẻ con)
cá nhảy; bọ nhảy

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.