|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skirmisher
skirmisher![](img/dict/02C013DD.png) | ['skə:mi∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ, người tham gia cuộc chạm trán nhỏ, người tham gia cuộc động độ nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tham gia cuộc cãi cọ ngắn |
/'skə:miʃə/
danh từ
(quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ
nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ
|
|
|
|