|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slacken
slacken![](img/dict/02C013DD.png) | ['slækn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chậm lại; chậm (bước) lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên uể oải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giảm bớt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đình trệ (sự buôn bán) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịu đi, bớt quyết liệt |
/'slækn/
ngoại động từ
nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)
làm chận lại; chậm (bước) lại
làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt
nội động từ
trở nên uể oải
trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh
giảm bớt
đình trệ (sự buôn bán)
dịu đi, bớt quyết liệt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slacken"
-
Words pronounced/spelled similarly to "slacken":
silken slacken
-
Words contain "slacken" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giãn nới
|
|