Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slackly




phó từ
xem slack

tính từ
mềm yếu, lỏng lẻo, chùng
(thương nghiệp) ế ẩm



slackly
['slækli]
phó từ
xem slack
tính từ
mềm yếu, lỏng lẻo, chùng
(thương nghiệp) ế ẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.