Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slam-bang




tính từ, adv
hết sức ầm ĩ; dữ dội
lơ đễnh; cẩu thả



slam-bang
['slæm,bæng]
tính từ & phó từ
hết sức ầm ĩ; dữ dội
lơ đễnh; cẩu thả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.