|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slanderousness
slanderousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['slɑ:ndərəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vu khống, sự phỉ báng; tính chất vu khống, tính chất phỉ báng |
/'slɑ:ndərəsnis/
danh từ
tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu oan; tính chất nói xấu; tính chất phỉ báng
|
|
|
|