Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleeping





danh từ
sự ngừng lại giữa chừng
the sleeping of the business tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng



sleeping
['sli:piη]
danh từ
sự ngừng lại giữa chừng
the sleeping of the business
tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleep"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.