Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleeping-bag





sleeping-bag
['sli:piη'bæg]
danh từ
chăn chui; túi ngủ (túi có lót ấm để ngủ, nhất là khi đi cắm trại)


/'sli:piɳbæɳ/

danh từ
chăn chui (để ngủ ngoài trời)

Related search result for "sleeping-bag"
  • Words contain "sleeping-bag" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhón chặng
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.