Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slingback




danh từ
dép có quai qua mắt cá



slingback
['sliηbæk]
danh từ
dép có quai qua mắt cá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.