Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slipsheet




slipsheet
['slip∫i:t]
danh từ
(ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè)


/'slipʃi:t/

danh từ
(ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè)

Related search result for "slipsheet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.