slipshod
slipshod | ['slip∫ɔd] |  | tính từ | |  | đi giày cũ; bệ rạc | |  | ẩu, bất cẩn, cẩu thả, không cẩn thận | |  | composition written in a slipshod manner | | bài luận làm cẩu thả |
/'slipʃɔd/
tính từ
đi giày cũ; bệ rạc
cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện composition written in a slipshod mammer bài luận làm cẩu thả
|
|