Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slipslop




slipslop
['slipslɔp]
danh từ
bài viết cẩu thả
thức ăn có nước, canh lõng bõng nước
rượu loãng, rượt nhạt
chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt


/'slipslɔp/

danh từ
bài viết cẩu thả
thức ăn có nước, canh lõng bõng nước
rượu loãng, rượt nhạt
chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.