Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoke-screen




smoke-screen
['smouk'skri:n]
danh từ
(quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù
(nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)


/'smoukskri:n/

danh từ
(quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù
(nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)

Related search result for "smoke-screen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.