Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoke-stack




smoke-stack
['smouk'stæk]
danh từ
ống khói (trên một con tàu chạy bằng hơi nước)
ống khói cao
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ống khói của một tàu hoả chạy bằng hơi nước


/'smoukstæk/

danh từ
ống khói (trên tàu)

Related search result for "smoke-stack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.