Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothie




danh từ
người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)



smoothie
['smu:ði]
Cách viết khác:
smoothy
['smu:ði]
danh từ
(thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ((thường) là đàn ông)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.