|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoothie
danh từ người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)
smoothie | ['smu:ði] | | Cách viết khác: | | smoothy | | ['smu:ði] | | danh từ | | | (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ((thường) là đàn ông) |
|
|
|
|