Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snaggy




snaggy
[snægi]
Cách viết khác:
snagged
['snægd]
như snagged


/snægd/ (snaggy) /'snægi/

tính từ
có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
có nhiều trở ngại bất trắc

Related search result for "snaggy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.