|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snapdragon ![](images/dict/s/snapdragon.gif)
snapdragon![](img/dict/02C013DD.png) | ['snæp,drægən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây hoa mõm chó (như) antirrhinum | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en) |
/'snæp,drægən/
danh từ
(thực vật học) cây hoa mõm chó
trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en)
|
|
|
|