Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sneakiness




danh từ
sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén



sneakiness
['sni:kinis]
danh từ
(thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.