Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snog




nội động từ
( with) hôn hít; ôm ấp

danh từ
sự hôn hít



snog
[snɔg]
nội động từ
(+ with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp
danh từ
(thông tục) sự hôn hít


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.