Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snookered




snookered
['snu:kəd]
tính từ
bị chặn (quả bi a)
(nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn


/'snu:kəd/

tính từ
bị chặn (quả bi a)
(nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.