Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow-goose




snow-goose
['snou'gu:s]
danh từ
ngỗng trắng Bắc cực (ngỗng to màu trắng có đầu cánh màu đen sống ở vùng Bắc cực)


/'snougu:s/

danh từ
ngỗng trắng Bắc cực

Related search result for "snow-goose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.