Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snuffers




snuffers
['snʌfəz]
danh từ số nhiều
kéo cắt hoa đèn (như) a pair of snuffers


/'snʌfəz/

danh từ số nhiều
kéo cắt hoa đèn ((cũng) a pair of snuffers)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.