Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snuffler




snuffler
['snʌflə]
danh từ
người nói giọng nghẹt mũi
người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất (tôn giáo) của những người theo Thanh giáo)


/'snʌflə/

danh từ
người nói giọng mũi
người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.