![](img/dict/02C013DD.png) | [snʌg] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a snug cottage |
| một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu (tiền thu nhập, bữa ăn...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a snug little income |
| tiền thu nhập vừa đủ sống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quá) chật, sát (quần áo) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | is the coat too snug? |
| áo choàng có hơi chật quá không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he kept snug behind the door |
| hắn náu kín sau cánh cửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as snug as a bug in a rug |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) (đùa cợt) rất ấm cúng và dễ chịu |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng nhỏ ấm cúng (nhất là trong một quán rượu có chỗ chỉ cho vài ba người) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho ấm cúng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho gọn gàng xinh xắn |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịch lại gần; rúc vào |