Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soap-earth




soap-earth
['soup'ə:θ]
Cách viết khác:
soap-stone
['soup'stoun]
danh từ
(khoáng chất) đá Xtê-a-tít (một loại đá mềm sờ có cảm giác (như) xà phòng, được dùng để làm đồ trang trí..)


/'soup,ə:θ/ (soap-stone) /'soupstoun/
stone) /'soupstoun/

danh từ
(khoáng chất) Xteatit

Related search result for "soap-earth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.