|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sockdologer
sockdologer![](img/dict/02C013DD.png) | [sɔk'dɔlədʒə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý lẽ đanh thép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù |
/sɔk'dɔlədʤə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định
lý lẽ đanh thép
cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù
|
|
|
|