Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sockdologer




sockdologer
[sɔk'dɔlədʒə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định
lý lẽ đanh thép
cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù


/sɔk'dɔlədʤə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định
lý lẽ đanh thép
cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.