|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
software package
Chuyên ngành kinh tế
bộ chương trình
phần mềm ứng dụng Chuyên ngành kỹ thuật
phần mềm đóng gói Lĩnh vực: điện lạnh
bộ chương trình phần mềm Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
bộ phần mềm Lĩnh vực: toán & tin
bộ phận mềm
gói phần mềm
|
|
|
|