Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidifiable




solidifiable
[sə'lidifaiəbl]
tính từ
có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc
có thể củng cố


/sə'lidifaiɔbl/

tính từ
có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.