|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidify
solidify![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'lidifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho vững chắc, củng cố | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên cứng, trở nên đặc; trở nên đông đặc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the paint had solidify in the tin | | sơn đã đã đông đặc ở trong thùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở nên vững chắc |
/sə'lidifai/
ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố
nội động từ
đặc lại, rắn lại, đông đặc
|
|
|
|