 | ['sʌmtaimz] |
 | phó từ |
| |  | thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc |
| |  | he sometimes writes to me |
| | thỉnh thoảng nó có viết thư cho tôi |
| |  | I have sometimes thought of it |
| | đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó |
| |  | Sometimes I go by car |
| | đôi lúc tôi đi bằng xe hơi |
| |  | it is sometimes hot and sometimes cold |
| | trời có lúc nóng lúc lạnh |
| |  | sometimes we went to the beach and at other times we sunbathed on the patio |
| | lúc thì chúng tôi ra bãi biển, lúc thì chúng tôi tắm nắng ở sân trong |